Recently Published
Bài tập về nhà tuần 1
GIẢI THÍCH Dữ liệu Medicaid1986. của package AER.visits: Số bác sĩ đến thăm. exposure: Thời gian quan sát đối với dịch vụ chăm sóc ngoại trú. children: số đứ trẻ có trong gia đình. age: số tuổi. income Annual household: thu nhập thường niên trong gia đình. health1: Thành phần chính đầu tiên của ba biến tình trạng sức khỏe: chức năng hạn chế, tình trạng cấp tính và tình trạng mãn tính. health2: Thành phần chính thứ 2 của ba biến tình trạng sức khỏe: chức năng hạn chế, tình trạng cấp tính và tình trạng mãn tính.
access: Sự sẵn có của các dịch vụ y tế (0 = khả năng tiếp cận thấp, 1 = khả năng tiếp cận cao). married: có kết hôn hay không. gender: giới tính. ethnicity: dân tộc. school: số năm học ở trường. enroll; có phải cá nhân đăng ký nhập viện. program: chương trình chăm sóc